Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cột mỡ cột mốt cột ngắm cột sống
cột tín hiệu cột tủy cột tháp cột trụ
cột xăng căm căm căm căm gan
căm ghét căm giận căm hờn căm phẫn
căm tức căm thù căm xe căn
căn bản căn bệnh căn cắt căn cứ
căn cứ địa căn cớ căn cơ căn cước
căn dặn căn do căn duyên căn hộ
căn nguyên căn số căn tính căn tố
căn thức căn vặn căng căng óc
căng buồm căng mọng căng nọc căng sữa
căng thẳng căng-tin cõi cõi âm
cõi đời cõi bờ cõi lòng cõi mộng
cõi tục cõi tiên cõi trần cõng
cha cha anh cha đẻ cha đỡ đầu
cha cả cha cố cha chú cha chả
cha dượng cha mẹ cha nuôi cha phó
cha xứ chai chai bố chai dạn
chai tay chan chan chan chan chán
chan chát chan chứa chan hoà chang chang
chanh chanh đào chanh cốm chanh chòi
chanh chua chanh yên chao chao ôi
chao đèn chao đảo chao chát chau
chau mày chay chay lòng chay tịnh
chà chà đạp chà chạnh chà là
chà xát chài chài bài chài khách
chài lưới chàm chàng chàng hảng
chàng màng chàng mạng chàng ràng chàng rể
chàng trai chành chành bành chành chành
chành chạnh chành chọe chào chào đón

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.